Bộ Thủy (水)
Kanji: | 三水 sanzui 水 mizu |
---|---|
Bính âm: | shuǐ 氵 chấm thủy ba |
Bạch thoại tự: | súi |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | séui |
Hangul: | 물 mul |
Wade–Giles: | shui3 |
Việt bính: | seoi2 |
Hán-Việt: | thủy |
Hán-Hàn: | 수 su |
Chú âm phù hiệu: | ㄕㄨㄟˇ |
Kana: | スイ, みず sui, mizu |